Thông tin độc tính của Aceton
I. MỨC ỔN ĐỊNH VÀ KHẢ NĂNG HOẠT ĐỘNG CỦA HÓA CHẤT |
1. Tính ổn định
Hơi có thể tạo hỗn hợp dễ nổ khi tiếp xúc với không khí; Nhạy cảm với ánh sáng; Nhạy với không khí 2. Khả năng phản ứng: – Phản ứng phân hủy và sản phẩm của phản ứng phân hủy; Rủi ro bốc cháy hoặc tạo thành khí hoặc hơi dễ cháy với: axit chromosulfuric, chromyl clorua, etanolamine, Flo, axit nitric, oxit crom (VI), các chất oxy hóa mạnh – Các phản ứng nguy hiểm: Rủi ro nổ với oxy halide phi kim, hợp chất halogen – halogen, chloroform, axit nitric, hợp chất nitrosyl, hydro peroxide, oxit halogen, hợp chất nitro hữu cơ, hợp chất peroxi; Phản ứng tỏa nhiệt với: Brom, các kim loại kiềm, hydroxit kiềm, hydrocacbon chứa halogen, oxichloride; – Điều kiện cần tránh: Làm ấm; Các vật liệu cần tránh: Cao su, đồ nhựa khác nhau – Phản ứng trùng hợp: chưa có thông tin |
II. THÔNG TIN VỀ ĐỘC TÍNH |
Tên thành phần | Loại ngưỡng | Kết quả | Đường tiếp xúc | Sinh vật thử | ||
Aceton | LD50 | 5800 mg/kg | Miệng | Chuột | ||
Aceton | LC50 | 76 mg/l (4 giờ) | Hô hấp | Chuột | ||
Aceton | LD50 | 20000 mg/kg | Da | Thỏ | ||
1. Các ảnh hưởng mãn tính với người (Ung thư, độc sinh sản, biến đổi gen …): Chưa có thông tin
2. Các ảnh hưởng độc khác Sau khi hấp thu: Đau đầu, tiết nước bọt, buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt, mê man, hôn mê. |
||||||
III. THÔNG TIN VỀ SINH THÁI | ||||||
1. Độc tính với sinh vật | ||||||
Tên thành phần | Loại sinh vật | Chu kỳ ảnh hưởng | Kết quả | |||
Aceton | Cá hồi cầu vồng | 96 giờ | LC50=5540 mg/l | |||
Aceton | Bọ nước | 48 giờ | EC50=6100 mg/l | |||
Aceton | E. sulcatum | 72 giờ | EC50=28 mg/l | |||
Aceton | Tảo M.aeruginosa | 8 ngày | IC5=530 mg/l | |||
Aceton | Vi khuẩn bùn hoạt
tính |
30 phút | EC50=59-67.4 mg/l | |||
Aceton | Vi khuẩn
pseudomonas putida |
16 giờ | EC5=1700mg/l | |||
2. Tác động trong môi trường
– Mức độ phân hủy sinh học: 91% trong 28 ngày – dễ phân hủy sinh học – Chỉ số BOD và COD: BOD: 1850 mg/g; COD: 2.070 mg/g – Sản phẩm của quá trình phân hủy sinh học: chưa có thông tin – Mức độc tính của sản phẩm phân hủy sinh học: chưa có thông tin |
Bình luận