Đóng menu x

Đặc tính hóa lý của Dầu Điêzen

Đặc tính hóa lý của Dầu Điêzen

Số CAS: # 68476-34-6

Số UN: 1993

Tên thường gọi: Dầu Điêzen
Tên thương mại: Điêzen (0,25%S và 0,05%S)
Tên khác (không là tên khoa học): Gasoil

Mục đích sử dụng: làm nhiên liệu cho các loại động diezen (diesel)

 

PHẦN I. THÔNG TIN VỀ THÀNH PHẦN NGUY HIỂM

Tên thành phần nguy hiểm Số CAS Công thức hóa học Hàm lượng

(% theo trọng lượng)

Dầu Diesel # 68476-34-6   100
Hàm lượng lưu huỳnh, mg/kg, max     2 mức: 500 hoặc 2500
 

PHẦN II. NHẬN DẠNG NGUY HIỂM

1.  Mức xếp loại nguy hiểm: NFPA Flammable liquids: 3

2.  Cảnh báo nguy hiểm:

–   Dầu Điêzen là loại sản phẩm dễ cháy nổ khi tiếp xúc với ngọn lửa trần ở điều kiện nhiệt độ bình thường.

–  Đối với sức khỏe con người, dầu Diesel gây kích thích và ức chế hệ thần kinh. Hơi dầu

Điêzen gây kích thích hệ hô hấp.

–  Trường hợp xảy ra sự cố tràn dầu, dầu Điêzen gây ô nhiễm môi trường, nguồn nước và vùng đất đá.

–   Lưu ý khi tiếp xúc, bảo quản và sử dụng: Dầu Điêzen sản phẩm dễ cháy nổ ở nhiệt độ thường, được tồn trữ ở thể lỏng trong các thiết bị chứa đựng chuyên dụng, tuyệt đối tránh xa các nguồn nhiệt, nguồn lửa trần và tầm với của trẻ em. Khi tiếp xúc với dầu Điêzen phải sử dụng phương tiện bảo hộ lao động phù hợp. Trong quá trình vận chuyển có thể xảy ra hiện tượng tĩnh điện trong dầu Điêzen, vì vậy trước khi bơm nạp, xả hàng từ các phương tiện vận chuyển phải sử dụng các thiết bị chuyên dụng như nam châm tĩnh điện, tiếp đất… để phòng ngừa sự cố cháy nổ do hiện tượng tĩnh điện.

3. Các đường tiếp xúc và triệu chứng:

Đường mắt: Có thể gây kích thích và các tổn thương cho mắt.

Đường thở: Gây kích thích và ức chế hệ thần kinh. Hơi dầu Diesel gây kích thích hệ hô hấp.

Đường da: Tiếp xúc thường xuyên và liên tục có thể sẽ gây kích thích và dị ứng da.

Đường tiêu hóa: gây độc nhẹ qua đường tiêu hóa. Có thể tràn vào phổi gây nôn mửa, viêm phổi.

 

PHẦN III. ĐẶC TÍNH HÓA LÝ

Trạng thái vật lý: lỏng Điểm sôi: 175-370oC
Màu sắc: sạch, trong, vàng nhẹ Điểm nóng chảy (0C): không phù hợp
Mùi: mùi đặc trưng của Điêzen Điểm bùng cháy (Flash point): >52oC
áp suất hóa hơi (mm Hg): < 1mmHg Nhiệt độ tự cháy (0C): 210
Tỷ trọng hơi (Không khí = 1): 5 – 6 Giới hạn nồng độ cháy, nổ trên (% hỗn hợp với không khí): 7,5
Độ hòa tan trong nước: không Giới hạn nồng độ cháy, nổ dưới (% hỗn hợp với không khí): 0,6
Độ pH: không phù hợp Tỷ lệ hoá hơi (kg/l): 0,70
Khối lượng riêng (kg/m3) ở 15oC : 820 – 860 Các tính chất khác: tham khảo thêm TCVN 5689:2005
 

PHẦN IV. TÍNH ỔN ĐỊNH VÀ KHẢ NĂNG PHẢN ỨNG

1. Tính ổn định 

  • Ổn định trong các điều kiện sử dụng và lưu trữ ở nhiệt độ và áp suất thường.
  • Tránh tất cả các nguồn nhiệt, nguồn lửa trần, tĩnh điện và các tác nhân ôxy hóa mạnh.

2. Khả năng phản ứng:

  • Không xảy ra phản ứng trùng hợp
  • Sản phẩm tạo ra sau quá trình cháy: COx, SOx, Hydrocacbon

PHẦN V. THÔNG TIN VỀ ĐỘC TÍNH

  • Ngộ độc cấp tính: không phù hợp.
  • Ngộ độc mãn tính: Gây kích thích và ức chế hệ thần
  • Ngộ độc đối với thỏ: LD50: 9000mg/kg

Bình luận

Tel: 090306 3599