Phương pháp quan trắc chất lượng trầm tích
THÔNG TƯ (10/2021/TT-BTNMT)
QUY ĐỊNH KỸ THUẬT QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG VÀ QUẢN LÝ THÔNG TIN, DỮ LIỆU QUAN TRẮC CHẤT LƯỢNG MÔI TRƯỜNG
THÔNG SỐ VÀ PHƯƠNG PHÁP QUAN TRẮC CHẤT LƯỢNG MÔI TRƯỜNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số10/2021/TT-BTNMT ngày 30 tháng 06 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
Phụ lục 2.7. Phương pháp quan trắc chất lượng trầm tích
1. Lấy mẫu tại hiện trường: lựa chọn phương pháp quy định tại quy chuẩn kỹ thuật quốc gia hiện hành tương ứng hoặc trong Bảng 21 dưới đây:
Bảng 21. Các phương pháp lấy mẫu trầm tích
STT |
Tên phương pháp |
Số hiệu phương pháp |
1 |
Lấy mẫu trầm tích | TCVN 6663-19:2015;
TCVN 6663-15:2004; ISO 5667-Part 12 |
2. Phân tích trong phòng thí nghiệm: lựa chọn phương pháp quy định tại quy chuẩn kỹ thuật quốc gia hiện hành tương ứng hoặc trong Bảng 22 dưới đây:
Bảng 22. Các phương pháp phân tích trong phòng thí nghiệm
STT |
Thông số |
Số hiệu phương pháp |
1 |
As | TCVN 8467:2010;
US EPA Method 200.7; US EPA Method 200.8; US EPA Method 7010; US EPA Method 7062; US EPA Method 6020B |
2 |
Cd | TCVN 6496:2009;
US EPA Method 200.7; US EPA Method 200.8; US EPA Method 7000B; US EPA Method 7010; US EPA Method 6020B |
3 |
Pb | TCVN 6496:2009;
US EPA Method 200.7; US EPA Method 200.8; US EPA Method 7000B; US EPA Method 7010; US EPA Method 6020B |
4 |
Zn | TCVN 6496:2009;
US EPA Method 200.7; US EPA Method 200.8; US EPA Method 7000B; US EPA Method 7010; US EPA Method 6020B |
5 |
Hg | TCVN 8882:2011;
US EPA Method 200.8; US EPA Method 7471B; US EPA Method 200.7; US EPA Method 3051A; US EPA Method 6020B |
6 |
Tổng crôm (Cr) | US EPA Method 200.7;
US EPA Method 200.8; US EPA Method 7000B; US EPA Method 7010; US EPA Method 6020B |
7 |
Cu | TCVN 6496:2009;
US EPA Method 200.7; US EPA Method 200.8; US EPA Method 7000B; US EPA Method 7010; US EPA Method 6020B |
8 |
Fe | US EPA Method 200.7;
US EPA Method 7000B; US EPA Method 7010; US EPA Method 6020B |
9 |
Phenol | ISO 17182:2014;
US EPA Method 8041A |
10 |
Xyanua | ISO 17380:2013;
US EPA Method 9014; US EPA Method 1312 |
11 |
Hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ | US EPA Method 8081B;
US EPA Method 8270D |
12 |
Hóa chất bảo vệ thực vật photpho hữu cơ | US EPA Method 8141B;
US EPA Method 8270D |
13 |
Polyclobiphenyl (PCB) | US EPA Method 1668B;
US EPA Method 8270D; US EPA Method 8082A |
14 |
Dioxin/furan (PCDD/PCDF) | US EPA Method 1613B;
TCVN 10883:2016 |
15 |
Các hợp chất polyclobiphenyl tương tự dioxin (dl-PCB) | US EPA Method 1668B;
US EPA Method 8082 |
16 |
Các hợp chất hydrocacbon thơm đa vòng (PAHs) | US EPA Method 8100;
US EPA Method 8270D |
17 |
Decabromodiphenyl ete (DBDE) | US EPA Method 1614A |
18 |
Hexabromobiphenyl (HBB) | US EPA Method 8270D |
19 |
Hexabromodiphenyl ete và heptabromodiphenyl ete (HBDE) | US EPA Method 1614A |
20 |
Hexachlorobutadiene (HCBD) | US EPA Method 524.4;
US EPA Method 8270D |
21 |
Pentachlorobenzene (PeCB) | US EPA Method 8270D |
22 |
Pentachlorophenol (PCP), muối của chúng và các este | US EPA Method 1653A;
US EPA Method 1625 |
23 |
Perfluorooctane sulfonic acid (PFOS), muối của chúng và Perfluorooctane sulfonyl fluoride (PFOSF) | US EPA Method 533;
US EPA Method 537.1 |
24 |
Polychlorinated naphthalenes (PCN) | US EPA Method 8270D |
25 |
Các paraffin mạch ngắn chứa clo (SCCP) | Áp dụng theo phương pháp tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế |
26 |
Tetrabromodiphenyl ete và Pentabromodiphenyl ete (POP-BDE) | US EPA Method 1614A |
27 |
Hexabromocyclododecane (HBCD) | Áp dụng theo phương pháp tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế |
28 |
Perfluorooctanoic acid (PFOA), các muối của chúng và các hợp chất liên quan đến PFOA | US EPA Method 533;
US EPA Method 537.1; DIN 38407-42:2010; CEN/TS 15968 :2010; ISO 25101:2009 |
TRUNG TÂM ỨNG PHÓ SỰ CỐ AN TOÀN MÔI TRƯỜNG
Số 05B Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
0938 040 020 (Ms.Chi) – 0903 010 140 (Ms.Trâm)
khanhchi@ungphosuco.vn – ngoctram@ungphosuco.vn
Bình luận