Phương pháp quan trắc chất lượng đất
THÔNG TƯ (10/2021/TT-BTNMT)
QUY ĐỊNH KỸ THUẬT QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG VÀ QUẢN LÝ THÔNG TIN, DỮ LIỆU QUAN TRẮC CHẤT LƯỢNG MÔI TRƯỜNG
THÔNG SỐ VÀ PHƯƠNG PHÁP QUAN TRẮC CHẤT LƯỢNG MÔI TRƯỜNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số10/2021/TT-BTNMT ngày 30 tháng 06 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
Phụ lục 2.6. Phương pháp quan trắc chất lượng đất
1. Lấy mẫu tại hiện trường: lựa chọn phương pháp quy định tại quy chuẩn kỹ thuật quốc gia hiện hành hoặc trong bảng Bảng 19 dưới đây:
Bảng 19. Phương pháp lấy mẫu đất tại hiện trường
STT |
Tên phương pháp |
Số hiệu phương pháp |
1 |
Chất lượng đất – Phương pháp đơn giản để mô tả đất | TCVN 6857:2001 |
2 |
Lấy mẫu đất | TCVN 5297:1995;
TCVN 7538-2:2005; TCVN 7538-1:2006; TCVN 7538-4:2007; TCVN 7538-5:2007 |
2. Phân tích trong phòng thí nghiệm: lựa chọn phương pháp quy định tại quy chuẩn kỹ thuật quốc gia hiện hành hoặc trong Bảng 20 dưới đây:
Bảng 20. Phương pháp phân tích trong phòng thí nghiệm
STT |
Thông số |
Số hiệu phương pháp |
1 |
Độ ẩm | TCVN 4048:2011 |
2 |
Thành phần cấp hạt | TCVN 8567:2010 |
3 |
pH | TCVN 5979:2007 |
4 |
EC | TCVN 6650:2000 |
5 |
Cl– | US EPA Method 300.0 |
6 |
SO42- | TCVN 6656:2000;
US EPA Method 300.0 |
7 |
PO43- | US EPA Method 300.0 |
8 |
NO3- | TCVN 6643:2000;
US EPA Method 300.0 |
9 |
NH4+ | TCVN 6643:2000 |
10 |
Tổng N | TCVN 6645:2000;
TCVN 6643:2000; TCVN 6498:1999 |
11 |
Tổng P | TCVN 6499:1999; |
12 |
Tổng K | TCVN 8660:2011 |
13 |
Cacbon hữu cơ | TCVN 6642:2000;
TCVN 6644:2000; TCVN 8941:2011 |
14 |
As | TCVN 8467: 2010;
US EPA Method 200.7; US EPA Method 200.8; US EPA Method 7010; US EPA Method 7062; US EPA Method 6020B; US EPA Method 3050B |
15 |
Cd | TCVN 6496:2009;
US EPA Method 200.7; US EPA Method 200.8; US EPA Method 7000B; US EPA Method 7010; US EPA Method 6020B |
16 |
Pb | TCVN 6496:2009;
US EPA Method 200.7; US EPA Method 200.8; US EPA Method 7000B; US EPA Method 7010; US EPA Method 6020B |
17 |
Zn | TCVN 6496:2009;
US EPA Method 200.7; US EPA Method 200.8; US EPA Method 7000B; US EPA Method 7010; US EPA Method 6020B |
18 |
Hg | TCVN 8882:2011;
US EPA Method 200.8; US EPA Method 7471B; US EPA Method 200.7; US EPA Method 3051A; US EPA Method 6020B |
19 |
Tổng crôm (Cr) | US EPA Method 200.7;
US EPA Method 200.8; US EPA Method 7000B; US EPA Method 7010; US EPA Method 6020B |
20 |
Cu | TCVN 6496:2009;
US EPA Method 200.7; US EPA Method 200.8; US EPA Method 7000B; US EPA Method 7010; US EPA Method 6020B |
21 |
Hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ | US EPA Method 8081B;
US EPA Method 8270D |
22 |
Hóa chất bảo vệ thực vật phot pho hữu cơ | US EPA Method 8141B;
US EPA Method 8270D |
23 |
Polyclobiphenyl (PCB) | TCVN 8061:2009;
US EPA Method 1668B; US EPA Method 8082A; US EPA Method 8270D |
24 |
Dioxin/Furan (PCDD/PCDF) | TCVN 10883:2016;
US EPA Method 1613B |
25 |
Các hợp chất polyclobiphenyl tươngtự dioxin (dl-PCB) | US EPA Method 1668B;
EPA Method 8082 |
26 |
Decabromodiphenyl ete (DBDE) | US EPA Method 1614A |
27 |
Hexabromobiphenyl (HBB) | US EPA Method 8270D |
28 |
Hexabromodiphenyl ete và Heptabromodiphenyl ete (HBDE) | US EPA Method 1614A |
29 |
Hexachlorobutadiene (HCBD) | US EPA Method 524.4;
US EPA Method 8270D |
30 |
Pentachlorobenzene (PeCB) | US EPA Method 8270D |
31 |
Pentachlorophenol (PCP), muối của chúng và các este | US EPA Method 1653A;
US EPA Method 1625 |
32 |
Perfluorooctane sulfonic acid (PFOS), muối của chúng và Perfluorooctane sulfonyl fluoride (PFOSF) | US EPA Method 533;
US EPA Method 537.1 |
33 |
Polychlorinated naphthalene (PCN) | US EPA Method 8270D |
34 |
Các paraffin mạch ngắn chứa clo (SCCP) | Áp dụng theo phương pháp tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế |
35 |
Tetrabromodiphenyl ete và Pentabromodiphenyl ete (POP-BDE) | US EPA Method 1614A |
36 |
Hexabromocyclododecane (HBCDD) | Áp dụng theo phương pháp tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế |
37 |
Perfluorooctanoic acid (PFOA), các muối của chúng và các hợp chất liên quan đến PFOA | EPA 533; EPA 537.1;
DIN 38407-42:2010; CEN/TS 15968 :2010; ISO 25101:2009 |
TRUNG TÂM ỨNG PHÓ SỰ CỐ AN TOÀN MÔI TRƯỜNG
Số 05B Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
0938 040 020 (Ms.Chi) – 0903 010 140 (Ms.Trâm)
khanhchi@ungphosuco.vn – ngoctram@ungphosuco.vn
Bình luận