Đóng menu x

Phương pháp quan trắc chất lương nước mưa

Phương pháp quan trắc chất lương nước mưa

THÔNG TƯ (10/2021/TT-BTNMT)

QUY ĐỊNH KỸ THUẬT QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG VÀ QUẢN LÝ THÔNG TIN, DỮ LIỆU QUAN TRẮC CHẤT LƯỢNG MÔI TRƯỜNG

THÔNG SỐ VÀ PHƯƠNG PHÁP QUAN TRẮC CHẤT LƯỢNG MÔI TRƯỜNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số10/2021/TT-BTNMT ngày 30 tháng 06 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phụ lục 2.5. Phương pháp quan trắc chất lương nước mưa

1. Lấy mẫu và đo tại hiện trường

a) Lấy mẫu nước mưa tại hiện trường: TCVN 5997:1995 về hướng dẫn lấy mẫu nước mưa;

b) Đo các thông số trong nước mưa tại hiện trường: lựa chọn phương pháp quy định tại quy chuẩn kỹ thuật quốc gia hiện hành tương ứng hoặc trong Bảng 17 dưới đây:

Bảng 17. Các phương pháp đo nước mưa tại hiện trường

STT

Thông số

Số hiệu phương pháp

1

Nhiệt độ SMEWW 2550.B:2017

2

pH SMEWW 4500 H+.B:2017

3

EC SMEWW 2510.B:2017

4

TDS Sử dụng thiết bị quan trắc hiện

trường

5

Các thông số khí tượng QCVN 46:2012/BTNMT

c) Bảo quản và vận chuyển mẫu: mẫu nước mưa sau khi lấy được bảo quản và lưu giữ theo TCVN 6663-3:2016.

2. Phân tích trong phòng thí nghiệm

a) Việc phân tích các thông số trong nước mưa trong phòng thí nghiệm: lựa chọn phương pháp quy định tại quy chuẩn kỹ thuật quốc gia hiện hành tương ứng hoặc trong Bảng 18 dưới đây:

Bảng 18. Các phương pháp phân tích nước mưa trong phòng thí nghiệm

STT

Thông số

Số hiệu phương pháp

1

Cl TCVN 6494-1:2011;

SMEWW 4110B:2017;

SMEWW 4110C:2017;

SMEWW 4500.Cl:2017;

US EPA Method 300.0

2

F TCVN 6494-1:2011;

SMEWW 4500-F.B&C:2017;

SMEWW 4110B:2017;

SMEWW 4110C:2017;

US EPA Method 300.0

3

NO2 TCVN 6494-1:2011;

SMEWW 4500-NO2.B:2017;

SMEWW 4110B:2017;

SMEWW 4110C:2017;

US EPA Method 300.0

4

NO3 TCVN 6494-1:2011;

SMEWW 4110B:2017;

SMEWW 4110C:2017;

US EPA Method 300.0

5

PO43- TCVN 6494-1:2011;

SMEWW 4110B:2017;

SMEWW 4110C:2017;

US EPA Method 300.0

6

SO42- TCVN 6494-1:2011;

SMEWW 4110B:2017;

SMEWW 4110C:2017;

US EPA Method 300.0

7

NH4+ TCVN 6660:2000

8

Na+ TCVN 6196-1:1996;

TCVN 6196-2:1996;

TCVN 6196-3:1996;

TCVN 6660:2000;

TCVN 6665:2011;

SMEWW 3111B:2017;

SMEWW 3120B:2017;

US EPA Method 200.7

9

K+ TCVN 6196-1:1996;

TCVN 6196-2:1996;

TCVN 6196-3:1996;

TCVN 6660:2000;

TCVN 6665:2011;

SMEWW 3111B:2017;

SMEWW 3120B:2017;

US EPA Method 200.7

10

Ca2+ TCVN 6201:1995;

TCVN 6198:1996;

TCVN 6660:2000;

TCVN 6665:2011;

SMEWW 3111B:2017;

SMEWW 3120B:2017;

US EPA Method 200.7

11

Mg2+ TCVN 6201:1995;

TCVN 6660:2000;

TCVN 6665:2011;

SMEWW 3111B:2017;

SMEWW 3120B:2017;

US EPA Method 200.7

 

TRUNG TÂM ỨNG PHÓ SỰ CỐ AN TOÀN MÔI TRƯỜNG

Số 05B Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

0938 040 020 (Ms.Chi) – 0903 010 140 (Ms.Trâm) 

khanhchi@ungphosuco.vn – ngoctram@ungphosuco.vn

Bình luận

Tel: 090306 3599