Đóng menu x

Định nghĩa tai nạn lao động ILO

Định nghĩa tai nạn lao động ILO

Định nghĩa tai nạn lao động ILO

Tai nạn lao động – Là sự cố xảy ra trong quá trình làm việc, hoặc gắn liền với công việc gây chấn thương, hoặc tử vong, ví dụ: ngã từ trên cao hoặc tiếp xúc với các máy móc đang chuyển động.
Bệnh nghề nghiệp – Bao gồm bất cứ bệnh nào mắc phải do sự tiếp xúc với các yếu tố có hại phát sinh trong quá trình làm việc, hoặc gắn liền với công việc, ví dụ mắc bệnh hen khi tiếp xúc với bụi gỗ hoặc hóa chất.
Sự cố nguy hiểm – Là sự cố đã được nhận biết, được quy định bởi luật pháp, có nguy cơ gây ra chấn thương hoặc gây bệnh đối với người tại nơi làm việc hoặc cho cộng đồng, ví dụ: cần cẩu bị đổ nhưng chỉ gây thiệt hại về tài sản.
Sự cố suýt tai nạn – Là một sự cố, không nhất thiết phải được quy định bởi luật pháp, suýt gây hại cho người tại nơi làm việc hoặc cho cộng đồng, ví dụ: một viên gạch rơi ra khỏi giàn giáo nhưng không trúng ai.
Yếu tố nguy hại- Là bất cứ thứ gì có khả năng gây tổn hại, chẳng hạn như hóa chất, điện, làm việc trên thang, máy móc không có bộ phận bảo vệ, ngăn kéo mở, công việc căng thẳng, v.v..
Rủi ro – Rủi ro là khả năng, có thể cao hoặc thấp, mà người nào đó có thể bị tổn hại bởi yếu tố nguy hại nào đó, cùng với chỉ số mức độ nghiêm trọng của tổn hại có thể xảy ra.

Bình luận

Tel: 090306 3599